TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tằm

tằm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nuôi tằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề tằm tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con tằm

con tằm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
sâu tằm

sâu tằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con tằm

con tằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con nhộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

con tằm

silkworm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
tằm

silkworm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

con tằm

Seidenraupe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
tằm

Seidenraupe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sadenspinner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sadenraupenzucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sâu tằm

Sadenraupe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con tằm

Seidenraupe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Faserartige Proteine: Sie sind als Struktur- und Gerüstsubstanzen besonders widerstandsfähig und bilden die Grundstrukturen von Muskel- und Bindegewebe, Haut, Haaren, Nägeln, Federn, Knorpel, Sehnen oder auch Seide.

protein dạng sợi: Chúng là chất cơ bản để xây dựng khung và cơ cấu chất nền, đặc biệt có khả năng chịu đựng và tạo thành cơ cấu cơ bản của mô bắp thịt, mô liên kết, da, tóc, móng tay, lông, sụn, dây chằng hay tơ tằm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es wird zu einer Puppe, die Form ähnelt einem Kokon, aufgerollt und dem Walzenspalt eingegeben.

Tấm cuộn tròn như kén tằm được đưa vào khe hở trục cán.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Naturseide

Lụa tơ tằm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seidenraupe /die/

con (sâu) tằm; con nhộng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sadenspinner /m -s, = (động vật)/

con] ngài, tằm (Bombỵx mori); Saden

Sadenraupenzucht /f =/

tằm, nghề nuôi tằm, nghề tằm tang; -

Sadenraupe /í =, -n/

con] sâu tằm, tằm, nhộng; Saden

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Seidenraupe

[EN] silkworm (Bombyx mori)

[VI] tằm

tằm

[EN]

[VI] tằm

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con tằm

[DE] Seidenraupe

[EN] silkworm

[VI] con tằm