TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghề nuôi tằm

nghề nuôi tằm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề tằm tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghề nuôi tằm

sericulture

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

nghề nuôi tằm

Serikultur

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Seidenbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seidenraupenzucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sadenraupenzucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sadenraupenzucht /f =/

tằm, nghề nuôi tằm, nghề tằm tang; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seidenbau /der (o. PL)/

nghề nuôi tằm;

Seidenraupenzucht /die/

nghề nuôi tằm;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Serikultur

[EN] sericulture

[VI] nghề nuôi tằm,