Việt
Đại Đức
Khả kính
ngài
quý...
Ðức.
Anh
Reverend
venerable
Đức
der Reverend
đại đức
venerable, reverend
reverend
Khả kính, ngài, quý...(từ dùng để tôn xưng các giáo sĩ)
[VI] Đại Đức
[DE] der Reverend
[EN] Reverend