TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quý

quý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một phần tư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuần trăng first ~ tuần trăng thượng huyền last ~ tuần trăng hạ huyền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quý

 noble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noble

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quarter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

quý

Kasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geldschrank

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fonds

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verwendung seltener Werkstoffe.

Sử dụng vật liệu quý hiếm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit ist zu kostbar.

Thời gian quá ư quý báu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time is too precious.

Thời gian quá ư quý báu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Edelmetalle

Kim loại quý

Masse von Edelsteinen

Khối lượng của đá quý

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quarter

một phần tư; quý (ba tháng ); tuần trăng first ~ tuần trăng thượng huyền last ~ tuần trăng hạ huyền

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

noble

quý (kim loại), trơ (khí)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noble

quý

 precious

quý (kim loại)

 precious /hóa học & vật liệu/

quý (kim loại)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quý

nương (xưng hô) (mein) Fräulein, quý kim Edelmetall (m).

quý

1) Kasse f; Geldschrank m; quý tiết kiệm Sparkasse f;

2) Fonds m.