Việt
quý
trơ
một phần tư
tuần trăng first ~ tuần trăng thượng huyền last ~ tuần trăng hạ huyền
Anh
noble
precious
quarter
Đức
Kasse
Geldschrank
Fonds
Verwendung seltener Werkstoffe.
Sử dụng vật liệu quý hiếm.
Die Zeit ist zu kostbar.
Thời gian quá ư quý báu.
Time is too precious.
Edelmetalle
Kim loại quý
Masse von Edelsteinen
Khối lượng của đá quý
một phần tư; quý (ba tháng ); tuần trăng first ~ tuần trăng thượng huyền last ~ tuần trăng hạ huyền
quý (kim loại), trơ (khí)
quý (kim loại)
precious /hóa học & vật liệu/
nương (xưng hô) (mein) Fräulein, quý kim Edelmetall (m).
1) Kasse f; Geldschrank m; quý tiết kiệm Sparkasse f;
2) Fonds m.