Việt
đại đức
Thượng Tọa
Đáng kính
khả kính
Anh
venerable
reverend
Đức
Ehrwürdiger
venerable, reverend
Đáng kính, khả kính, đại đức
Venerable
[VI] Thượng Tọa
[DE] Ehrwürdiger (Titel)
[EN] Venerable (title)
Meriting or commanding high esteem.