TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reverend

Đại Đức

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Khả kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quý...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðức.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

reverend

Reverend

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

venerable

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

reverend

der Reverend

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đại đức

venerable, reverend

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Reverend

Ðức.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reverend

Khả kính, ngài, quý...(từ dùng để tôn xưng các giáo sĩ)

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Reverend

[VI] Đại Đức

[DE] der Reverend

[EN] Reverend