schätzbar /a/
1. quí, quí báu, quí giá; 2. quan trọng, có giá.trị (về tính chắt V.V.); 3. đáng kính, đáng trọng, đáng kính trọng, khả kính, kính mén.
antangesehen /a/
1. dòng dõi thế phiệt, dòng dõi trâm anh, con dòng cháu giông, cổ xưa, cổ kính; 2. đáng kính, đáng trọng, khả kính, được tôn kính.