Việt
kính trọng
đáng kính
kính mén
khả kính.
kính mến
khả kính
Đức
honorabel
honorabel /(Adj.; ...bler, -ste) (veraltet)/
kính mến; kính trọng; đáng kính; khả kính (ehrenvoll, ehrbar);
honorabel /a/
kính mén, kính trọng, đáng kính, khả kính.