Việt
ông
ngài
thưa ông
thưa ngài
Đức
Monsiedr
Monsiedr /[mo'sio:, frz.: ma’sjo], der; -[s], Messieurs [mesio:, frz.: me'sja] (meist o. Art.)/
(Abk : M , PL: MM ) ông; ngài; thưa ông; thưa ngài (từ xưng hô dùng trước tên người đàn ông theo phép lịch sự);