Việt
ông
ngài
người Hà lan.
người Hà Lan
Đức
Mijnheer
Mijnheer /[ma'ne:ar], der; -s, -s/
(o Art ) ông; ngài (tiếng xưng hô của người Hà lan);
(đùa) người Hà Lan (Niederländer);
Mijnheer /m -s, -s/
1. ông, ngài (tiếng xưng hô đói vói ngưỏi Hà lan); 2. (đùa) người Hà lan.