TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemächte

bộ phận sinh dục nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“cái ấy” của đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gemächte

Gemächte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemächte /das; -s, -/

(đùa) bộ phận sinh dục nam; “cái ấy” của đàn ông (männliche Geschlechts teile);

Gemächte /das; -s, - (veraltet)/

con người; tạo vật (Ge schöpf);

Gemächte /das; -s, - (veraltet)/

(abwertend) sản phẩm tồi; việc làm vô giá trị (Gemachtes, Machwerk);