Việt
sản phẩm tồi
việc làm vô giá trị
Anh
inferior
Đức
Gemächte
Gemächte /das; -s, - (veraltet)/
(abwertend) sản phẩm tồi; việc làm vô giá trị (Gemachtes, Machwerk);
inferior /xây dựng/
inferior /hóa học & vật liệu/
Sản phẩm hạng kém hay chất lượng tương đối thấp.
Of relatively low grade or quality.