Việt
tập trung chú ý
tập trung suy nghĩ hay nỗ lực
Đức
konzentrieren
seine Bemühungen auf jmdn., etw. konzentrieren
tập trung mọi nỗ lực vào ai, chuyện gỉ.
konzentrieren /(sw. V.; hat)/
tập trung chú ý; tập trung suy nghĩ hay nỗ lực [auf + Akk : vào/vầ ];
tập trung mọi nỗ lực vào ai, chuyện gỉ. : seine Bemühungen auf jmdn., etw. konzentrieren