TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập trung suy nghĩ hay nỗ lực

tập trung chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung suy nghĩ hay nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tập trung suy nghĩ hay nỗ lực

konzentrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Bemühungen auf jmdn., etw. konzentrieren

tập trung mọi nỗ lực vào ai, chuyện gỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentrieren /(sw. V.; hat)/

tập trung chú ý; tập trung suy nghĩ hay nỗ lực [auf + Akk : vào/vầ ];

tập trung mọi nỗ lực vào ai, chuyện gỉ. : seine Bemühungen auf jmdn., etw. konzentrieren