Việt
tụng niệm
cầu nguyện
cầu kinh
cầu khẩn
khấn vái
đọc kinh
tụng kinh
khấn
Anh
to recite and to invoke
Đức
anbeten
beten
zu Gott beten
lạy tròi; II vt đọc kinh.
beten /I vi/
cầu nguyện, cầu kinh, cầu khẩn, khấn vái, đọc kinh, tụng kinh, tụng niệm, khấn; zu Gott beten lạy tròi; II vt đọc kinh.
anbeten vi.