TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lùi lại

làm lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tụt hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm lùi lại

zurückwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Reifenpanne warf den Europameister auf den fünften Platz zurück

một cú nổ lốp đã khiến nhà vô địch châu Ầu bị tụt xuống vị trí. thứ năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückwerfen /(st. V.; hat)/

làm lùi lại; làm tụt lại; làm tụt hậu;

một cú nổ lốp đã khiến nhà vô địch châu Ầu bị tụt xuống vị trí. thứ năm. : eine Reifenpanne warf den Europameister auf den fünften Platz zurück