TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurücksenden

phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zurücksenden

reflect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zurücksenden

zurücksenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entsorgungskarte oder ggf. das Austauschteil über das Ersatzteillager an den Hersteller zurücksenden.

Gửi phiếu xử lý này và đôi khi cả các bộ phận vừa được thay thế đến nhà sản xuất thông qua bộ phận kho.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurücksenden /vt/V_LÝ/

[EN] reflect

[VI] phản xạ, phản chiếu