TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bespiegeln

soi gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản chiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ngắm mình trong gương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự chiêm ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thán phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự ca ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bespiegeln

bespiegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespieg[e]le dich nicht so lange!

đừng ngắm nghía lâu như vậy!

in seinem Roman die jüngste Vergan genheit bespiegeln

quá khứ gần đây đã được phản ánh trong quyển tiểu thuyết của ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespiegeln /(sw. V.; hat)/

soi gương; tự ngắm mình trong gương; tự chiêm ngưỡng;

bespieg[e]le dich nicht so lange! : đừng ngắm nghía lâu như vậy!

bespiegeln /(sw. V.; hat)/

tự thán phục; tự hào; tự ca ngợi;

bespiegeln /(sw. V.; hat)/

phản chiếu; phản ánh; diễn đạt; thể hiện;

in seinem Roman die jüngste Vergan genheit bespiegeln : quá khứ gần đây đã được phản ánh trong quyển tiểu thuyết của ông ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bespiegeln

1. soi gương; 2. phản chiếu.