bespiegeln /(sw. V.; hat)/
soi gương;
tự ngắm mình trong gương;
tự chiêm ngưỡng;
bespieg[e]le dich nicht so lange! : đừng ngắm nghía lâu như vậy!
bespiegeln /(sw. V.; hat)/
tự thán phục;
tự hào;
tự ca ngợi;
bespiegeln /(sw. V.; hat)/
phản chiếu;
phản ánh;
diễn đạt;
thể hiện;
in seinem Roman die jüngste Vergan genheit bespiegeln : quá khứ gần đây đã được phản ánh trong quyển tiểu thuyết của ông ta.