Việt
soi gương
tự ngắm mình trong gương
tự chiêm ngưỡng
Đức
bespiegeln
bespieg[e]le dich nicht so lange!
đừng ngắm nghía lâu như vậy!
bespiegeln /(sw. V.; hat)/
soi gương; tự ngắm mình trong gương; tự chiêm ngưỡng;
đừng ngắm nghía lâu như vậy! : bespieg[e]le dich nicht so lange!