Việt
phân chiếu
hắt ánh sáng
phản ánh
phân ảnh.
Đức
Widerspiegelung
Widerspiegelung /f =, -en/
1. [sự] phân chiếu, hắt ánh sáng; [sự] vang lại, dội lại; 2. (nghĩa bóng) [sự] phản ánh, phân ảnh.