TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự phản chiếu

tự phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự phản chiếu

widerspiegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Himmel spiegelt sich in der See wider

bầu trời phản chiếu trên mặt biền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerspiegeln /(sw. V.; hat)/

tự phản chiếu; phản xạ; phản ánh; hắt (sich spiegeln);

bầu trời phản chiếu trên mặt biền. : der Himmel spiegelt sich in der See wider