Việt
tự phản chiếu
phản xạ
phản ánh
hắt
Đức
widerspiegeln
der Himmel spiegelt sich in der See wider
bầu trời phản chiếu trên mặt biền.
widerspiegeln /(sw. V.; hat)/
tự phản chiếu; phản xạ; phản ánh; hắt (sich spiegeln);
bầu trời phản chiếu trên mặt biền. : der Himmel spiegelt sich in der See wider