Totalsumme /f =, -n/
tổng só, tổng cộng; -
schlußfolgern /(không tách) (cùng dùng ỏ inf và pari II)/
kết luận, tổng cộng, tổng kểt.
Auszählung /f =, -en/
sự] kiểm kê, tổng kê, tổng cộng, tính toán.
auswerten /vt/
1. định dánh giá, tổng cộng, tổng kết; 2. dùng, sử dụng;
Durchrechnung /f =, -en/
sự] kiểm kê, tổng kê, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính.
Bezifferung /f =, -en/
1. [sự] danh só; 2. [sự] kiểm kê, tổng kê, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính; tổng số.
Zählung /f =, -en/
1. [sự] kiểm kê, tổng ké, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính, tổng số, điểm số; 2. [sự] kiểm kê (dân số).
roh /a/
1. ẩm, củ, ẩm ướt, ẩm xì, ẩm sìu; 2. chưa chế biển, chưa gia công, thô, mộc; ein roh es Bauwerk công trường đang xây dựng; roh e Leinwand vải mộc; ein roh es Pferd con ngựa chưa được huấn luyện; 3. (kinh té) tổng cộng, toàn thể, tổng; 4. thô bạo.