TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bài toán số học

tính toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài toán số học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôna kê. m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e sai ngạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bài toán số học

Rechnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm etw. in Rechnung bringen [stellen]

ghi chú gi vào tài khoản của ai;

Waren auf Rechnung bestellen

đặt mua hàng chịu;

j-m einen Strich durch die Rechnung machen

phá vô ké hoạch của ai; 2. [sự]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechnung /f =, -en/

1. (für A) [sự] tính toán, tính, tài khoản; fm etw. in Rechnung bringen [stellen] ghi chú gi vào tài khoản của ai; Waren auf Rechnung bestellen đặt mua hàng chịu; j-m einen Strich durch die Rechnung machen phá vô ké hoạch của ai; 2. [sự] thanh toán, quyét toán; 3. phép tính, bài toán số học; 4. [sự] kiểm kê, tính toán, thôna kê. m -(e)s, -e (tài chính) sai ngạch; Rechnung