TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúng có

bằng chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chúng có

Nachweis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lediglich einige Mikroorganismenarten nutzen den Luftstickstoff für die Synthese ihrer Proteine (Stickstoff-Fixierung).

Duy có vài loài vi sinh vật dùng nitơ trong không khí để tổng hợp các protein của chúng (cố định đạm).

Eine Regelung soll den Istwert einer Messgröße einem vorgegebenen Sollwert angleichen und anschließend trotz möglicher Störungen von außen konstant halten.

Điều chỉnh cần chuyển đổi trị số thực tế của một đại lượng thành trị số yêu cầu và giữ chúng cố định mặc dầu kế tiếp có thể bị ảnh hưởng từ bên ngoài.

Sie binden den Luftstickstoff direkt und wandeln ihn in Ammoniak um (biologische Stickstoff-Fixierung), wodurch sie neben der Stickstoffdüngung in der Landwirtschaft eine wichtige Stickstoffquelle für den Boden und die Pflanzen sind:

Chúng cố định trực tiếp nitơ trong không khí và biến đổi nó thành amoniac (cố định đạm sinh học), vì thế chúng là một nguồn nitơ quan trọng cho đất và cây trồng bên cạnh phân đạm dùng trong nông nghiệp:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachweis /m -es, -e/

1. bằng chứng, bằng có, chúng có, chúng cố; (toán) chdng minh; einen Nachweis führen chúng minh, dẫn chúng, chúng tó; 2. [sự, giấy] chứng nhận, nhận thực, thị thực, chúng thực; chứng minh thư.