markieren /(sw. V.; hat)/
đánh dấu;
ghi dấu;
đặt mốc;
ein markierter Wanderweg : một con đường mòn được đánh dấu.
markieren /(sw. V.; hat)/
làm dấu;
chỉ rõ;
Bojen markieren die Fahr rinne : các phaữ nổi chi rõ luồng lạch.
markieren /(sw. V.; hat)/
nổi rõ;
làm rõ;
nhấn mạnh;
beim Sprechen jede Silbe markieren : nhấn mạnh từng từ khi nói.
markieren /(sw. V.; hat)/
nhấn mạnh;
làm nổi bật lên;
markieren /(sw. V.; hat)/
(ôsterr ) đóng dấu xóa bỏ;
đóng dấu hủy (vé, tem );
markieren /(sw. V.; hat)/
giả vờ;
giả đò;
vờ vĩnh;
giả cách;
er ist nicht krank, er markiert bloß : hắn không ốm đâu, hắn chỉ giả vờ thôi.
markieren /(sw. V.; hat)/
(Sport) ghi điểm;
ghi bàn;
đạt thành tích;
markieren /(sw. V.; hat)/
(Sport) đeo bám;
che chắn (đô' i thủ);