TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anfügen

gắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tham gia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gắn liền với

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

anfügen

Attach

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tag

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

anfügen

Anfügen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

etikettieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

markieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beschildern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anhängen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Halbsynthetisch bedeutet, dass die biotechnisch gewonnenen Produktvorstufen 6-Aminopenicillansäure 6-APA und 7-Aminocephalosporinsäure 7-ACA meist auf chemischem Weg durch das Anfügen unterschiedlicher neuer Seitenketten nachträglich verändert werden (Bild 1).

Bán tổng hợp có nghĩa là sản phẩm tiền chất 6-aminopenicillanic acid (6- APA) và 7-aminocephalosporanic acid (7-ACA) phần lớn được bổ sung bằng con đường hóa học thêm nhiều chuỗi mới (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Löschen ... (vom Hersteller anzugeben) verwenden; (wenn Wasser die Gefahr erhöht, anfügen: „Kein Wasser verwenden”)

Dập tắt bằng chất... (theo thông tin của nhà sản xuất); (khi nước làm tăng độ nguy hiểm, phải ghi thêm câu "không được dùng nước")

Từ điển Polymer Anh-Đức

tag

etikettieren, markieren, beschildern (kennzeichnen); anfügen, anhängen

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anfügen

[DE] Anfügen

[EN] Attach

[VI] gắn, tham gia, gắn liền với