Việt
ghi điểm
ghi bàn
đạt thành tích
thành công
thắng lợi
Đức
markieren
Reuße
markieren /(sw. V.; hat)/
(Sport) ghi điểm; ghi bàn; đạt thành tích;
Reuße /der; -n, -n (veraltet) •* 1 Russe. re.ũssíeien [reỊVsẼran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thành công; thắng lợi; đạt thành tích;