ranken /(sw. V.; hát)/
(cây) leo;
đeo bám;
markieren /(sw. V.; hat)/
(Sport) đeo bám;
che chắn (đô' i thủ);
ver /folgen (sw. V.; hat)/
kiên trì thực hiện;
đeo bám (một mục tiêu, một dự định);
nachhangen /(st. V.; hat)/
(ý nghĩ, giấc mơ ) đeo đẳng;
ám ảnh;
đeo bám;
beschatten /(sw. V.; hat)/
(Sport, bes Fußball, Hockey u Ä ) đeo bám;
truy cản cầu thủ đối phương (bewachen, eng decken);
chính đội trưởng phải đeo bám cầu thủ tiền đạo nguy hiểm của đối phương. : der Mannschaftskapitän selbst sollte den gefähr lichen Stürmer beschatten
anhangen /(st V.; hat) (geh.)/
dính dáng;
liên quan;
đeo bám;
đeo đẳng;
mặc cảm tội lỗi sẽ luôn đeo đẳng hắn. : das Gefühl der Schuld wird ihm immer anhängen
Klammeraffe /der/
loài khỉ sông ở Trung và Nam Mỹ có đuôi dài và tay chân khẳng khiu có thể cầm nắm;
đeo bám;