TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đeo bám

leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên trì thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy cản cầu thủ đối phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài khỉ sông ở Trung và Nam Mỹ có đuôi dài và tay chân khẳng khiu có thể cầm nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đeo bám

ranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

markieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klammeraffe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mannschaftskapitän selbst sollte den gefähr lichen Stürmer beschatten

chính đội trưởng phải đeo bám cầu thủ tiền đạo nguy hiểm của đối phương.

das Gefühl der Schuld wird ihm immer anhängen

mặc cảm tội lỗi sẽ luôn đeo đẳng hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranken /(sw. V.; hát)/

(cây) leo; đeo bám;

markieren /(sw. V.; hat)/

(Sport) đeo bám; che chắn (đô' i thủ);

ver /folgen (sw. V.; hat)/

kiên trì thực hiện; đeo bám (một mục tiêu, một dự định);

nachhangen /(st. V.; hat)/

(ý nghĩ, giấc mơ ) đeo đẳng; ám ảnh; đeo bám;

beschatten /(sw. V.; hat)/

(Sport, bes Fußball, Hockey u Ä ) đeo bám; truy cản cầu thủ đối phương (bewachen, eng decken);

chính đội trưởng phải đeo bám cầu thủ tiền đạo nguy hiểm của đối phương. : der Mannschaftskapitän selbst sollte den gefähr lichen Stürmer beschatten

anhangen /(st V.; hat) (geh.)/

dính dáng; liên quan; đeo bám; đeo đẳng;

mặc cảm tội lỗi sẽ luôn đeo đẳng hắn. : das Gefühl der Schuld wird ihm immer anhängen

Klammeraffe /der/

loài khỉ sông ở Trung và Nam Mỹ có đuôi dài và tay chân khẳng khiu có thể cầm nắm; đeo bám;