ranken /(sw. V.; hát)/
leo lên;
đeo;
bám [an + Dat: vào vật gì, über + Akk : lên vật gì];
sich um etw. ranken : leo quanh vật gì an der Hauswand rankt sich wilder Wein in die Höhe : những dây nho dại leo bám trên tường ngôi nhà um das alte Schloss ranken sich viele Sagen (geh.) : rất nhiều huyền thoại thêu dệt quanh tòa lâu đài cổ.
ranken /(sw. V.; hát)/
(cây) leo;
đeo bám;
Ranken /der; -s, - (landsch.)/
(thể ngữ) đầu mẩu;
góc (bánh mì);