nachhangen /(st. V.; hat)/
đeo đẳng (theo ai);
herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(ý nghĩ) đeo đẳng;
(vấn đề) không giải quyết được [mit sich (Dat )];
nachhangen /(st. V.; hat)/
(ý nghĩ, giấc mơ ) đeo đẳng;
ám ảnh;
đeo bám;
anhangen /(st V.; hat) (geh.)/
dính dáng;
liên quan;
đeo bám;
đeo đẳng;
mặc cảm tội lỗi sẽ luôn đeo đẳng hắn. : das Gefühl der Schuld wird ihm immer anhängen
kleben /bleiben (st. V.; ist)/
mắc kẹt;
mắc;
vướng;
sa lầy;
không thể rời đi;
không thể bỏ;
đeo đẳng;
bám chặt;