Việt
không giải quyết được
đeo đẳng
không tan được
eterminiert a
không xác định được
không kiên quyết
không qủa quyết.
Đức
unlösbar
herumschleppen
indeterminiert
ein unlösbares Problem
một vấn đề không giải quyết dược.
unlösbar /a/
1. không giải quyết được; 2. không tan được; không chia cắt được, bền vũng.
indeterminiert /(ind/
(indeterminiert) 1. không xác định được; 2. không giải quyết được; 3. không kiên quyết, không qủa quyết.
unlösbar /(Adj.)/
không giải quyết được;
một vấn đề không giải quyết dược. : ein unlösbares Problem
herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(ý nghĩ) đeo đẳng; (vấn đề) không giải quyết được [mit sich (Dat )];