TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herumschleppen

kéo theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang theo đi khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giải quyết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herumschleppen

herumschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jetzt schleppe ich den Brief schon drei Tage mit mir herum

tôi lại mang theo bức thư đi khắp nai đã ba ngày nay.

diesen Grippevirus habe ich sicher schon ein paar Tage mit mir herum geschleppt

có lẽ tôi đã nhiễm virus bệnh cúm tử một vài ngày nay mà không biết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

kéo theo; lôi theo; mang theo đi khắp nơi [um + Akk ];

jetzt schleppe ich den Brief schon drei Tage mit mir herum : tôi lại mang theo bức thư đi khắp nai đã ba ngày nay.

herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(ý nghĩ) đeo đẳng; (vấn đề) không giải quyết được [mit sich (Dat )];

herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

mắc phải; bị nhiễm [mit sich (Dat )];

diesen Grippevirus habe ich sicher schon ein paar Tage mit mir herum geschleppt : có lẽ tôi đã nhiễm virus bệnh cúm tử một vài ngày nay mà không biết.