Việt
kéo theo
lôi theo
mang theo đi khắp nơi
Đức
herumschleppen
jetzt schleppe ich den Brief schon drei Tage mit mir herum
tôi lại mang theo bức thư đi khắp nai đã ba ngày nay.
herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
kéo theo; lôi theo; mang theo đi khắp nơi [um + Akk ];
tôi lại mang theo bức thư đi khắp nai đã ba ngày nay. : jetzt schleppe ich den Brief schon drei Tage mit mir herum