TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị nhiễm

mắc phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị nhiễm

herumschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verschmutzung der Kühlrippen.

Cánh tản nhiệt bị nhiễm bẩn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Besonders geringe Verschmutzungsanfälligkeit

Đặc biệt ít bị nhiễm bẩn

Laseroptik verschmutzungsanfällig

Ống kính laser dễ bị nhiễm bẩn

P306 BEI KONTAMINIERTER KLEIDUNG:

P306 KHI QUẦN ÁO BỊ NHIỄM BẨN:

P308 BEI Exposition oder falls betroffen:

P308 KHI phơi nhiễm hay bị nhiễm:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesen Grippevirus habe ich sicher schon ein paar Tage mit mir herum geschleppt

có lẽ tôi đã nhiễm virus bệnh cúm tử một vài ngày nay mà không biết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

mắc phải; bị nhiễm [mit sich (Dat )];

có lẽ tôi đã nhiễm virus bệnh cúm tử một vài ngày nay mà không biết. : diesen Grippevirus habe ich sicher schon ein paar Tage mit mir herum geschleppt