TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unlösbar

không giải quyết được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tan được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không tháo được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không chia cắt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tách được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unlösbar

permanent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unlösbar

unlösbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Verbindungen können dabei lösbar oder unlösbar sein.

Các mối ghép có thể tháo rời hoặc không thể tháo rời ra được.

Schnappverbindungen können lösbar oder auch unlösbar ausgeführt sein.

Kết nối tháo ghép nhanh có thể được chế tạo theo hai dạng: tháo ra được hoặc không thể tháo ra được.

2. Wann ist eine Schnappverbindung lösbar, wann unlösbar? Nennen Sie Vorteile!

2. Khi nào thì kết nối tháo ghép nhanh có thể tháo lắp được và khi nào không? Hãy nêu các ưu điểm!

Als unlösbar bezeichnet man eine Verbindung, die nur durch Zerstörung des Verbindungsmittels getrennt werden kann.

Một mối ghép không tháo được là kết nối chỉ có thể tách rời bằng cách phá hủy chi tiết kết nối.

Vorsicht ist bei der Demontage von Schnappverbindungen geboten, da die Verbindungen lösbar bzw. unlösbar ausgeführt werden können.

Khi tháo gỡ các loại mối ghép sập cần phải thận trọng vì có loại có thể tách rời và có loại không thể tách rời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein unlösbares Problem

một vấn đề không giải quyết dược.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unlösbar /(Adj.)/

không chia cắt được; không tách được; bền vững;

unlösbar /(Adj.)/

không giải quyết được;

ein unlösbares Problem : một vấn đề không giải quyết dược.

unlösbar /(Adj.)/

(selten) không tan được (unlöslich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unlösbar /a/

1. không giải quyết được; 2. không tan được; không chia cắt được, bền vũng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unlösbar /adj/CT_MÁY/

[EN] permanent

[VI] cố định, không tháo được