TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tháo được

không tháo được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không tháo được

 unremovable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permanent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không tháo được

unlösbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

unlösbare

Không tháo được

Lösbare und unlösbare Verbindungen

Các loại khớp kết nối tháo được và không tháo được

Kleben, Löten und Schweißen sind Verfahren zur Herstellung von unlösbaren Verbindungen.

Dán, hàn vảy và hàn là phương pháp tạo ra những cụm lắp ghép không tháo được.

Als unlösbar bezeichnet man eine Verbindung, die nur durch Zerstörung des Verbindungsmittels getrennt werden kann.

Một mối ghép không tháo được là kết nối chỉ có thể tách rời bằng cách phá hủy chi tiết kết nối.

Durch Nieten können vor allem Teile unlösbarmiteinander verbunden werden, die sich nichtschweißen oder nur schlecht kleben lassen.

Trong trường hợp không thể hàn hoặc dán không tốt, ta có thể dùng đinh tán kết nối các chi tiết không tháo được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unlösbar /adj/CT_MÁY/

[EN] permanent

[VI] cố định, không tháo được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unremovable /xây dựng/

không tháo được