Việt
không tháo được
cố định
Anh
unremovable
permanent
Đức
unlösbar
unlösbare
Không tháo được
Lösbare und unlösbare Verbindungen
Các loại khớp kết nối tháo được và không tháo được
Kleben, Löten und Schweißen sind Verfahren zur Herstellung von unlösbaren Verbindungen.
Dán, hàn vảy và hàn là phương pháp tạo ra những cụm lắp ghép không tháo được.
Als unlösbar bezeichnet man eine Verbindung, die nur durch Zerstörung des Verbindungsmittels getrennt werden kann.
Một mối ghép không tháo được là kết nối chỉ có thể tách rời bằng cách phá hủy chi tiết kết nối.
Durch Nieten können vor allem Teile unlösbarmiteinander verbunden werden, die sich nichtschweißen oder nur schlecht kleben lassen.
Trong trường hợp không thể hàn hoặc dán không tốt, ta có thể dùng đinh tán kết nối các chi tiết không tháo được.
unlösbar /adj/CT_MÁY/
[EN] permanent
[VI] cố định, không tháo được
unremovable /xây dựng/