Việt
không xác định được
không kiên quyết
eterminiert a
không giải quyết được
không qủa quyết.
vô định
vô hạn
không quả quyết
Đức
indeterminiert
indeterminiert /(Adj.; -er, -este)/
(bes Philos ) vô định; vô hạn; không xác định được (unbestimmt);
(bildungsspr selten) không kiên quyết; không quả quyết (unent schlossen);
indeterminiert /(ind/
(indeterminiert) 1. không xác định được; 2. không giải quyết được; 3. không kiên quyết, không qủa quyết.