TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachhangen

đeo đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không theo kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nachhängen

đắm mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nachhangen

nachhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nachhängen

nachhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Gedanken nachhängen

mơ ưóc;

einen Traum nachhängen

ẩp ủ một mong ưóc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachhängen /(cổ náchhangen) vi (D)/

(cổ náchhangen) đắm mình, say mê, ham mê; hàng phục, đầu hàng; seinen Gedanken nachhängen mơ ưóc; einen Traum nachhängen ẩp ủ một mong ưóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachhangen /(st. V.; hat)/

(ý nghĩ, giấc mơ ) đeo đẳng; ám ảnh; đeo bám;

nachhangen /(st. V.; hat)/

nghĩ ngợi (về những sự kiện đã qua); nhớ lại;

nachhangen /(st. V.; hat)/

đeo đẳng (theo ai);

nachhangen /(st. V.; hat)/

(ugs ) tụt hậu; tụt lại; không theo kịp (môn học, bạn bè );