nachhangen /(st. V.; hat)/
(ý nghĩ, giấc mơ ) đeo đẳng;
ám ảnh;
đeo bám;
nachhangen /(st. V.; hat)/
nghĩ ngợi (về những sự kiện đã qua);
nhớ lại;
nachhangen /(st. V.; hat)/
đeo đẳng (theo ai);
nachhangen /(st. V.; hat)/
(ugs ) tụt hậu;
tụt lại;
không theo kịp (môn học, bạn bè );