Việt
đắm mình
say mê
ham mê
Đức
nachhängen
seinen Gedanken nachhängen
mơ ưóc;
einen Traum nachhängen
ẩp ủ một mong ưóc.
nachhängen /(cổ náchhangen) vi (D)/
(cổ náchhangen) đắm mình, say mê, ham mê; hàng phục, đầu hàng; seinen Gedanken nachhängen mơ ưóc; einen Traum nachhängen ẩp ủ một mong ưóc.