TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truy cản cầu thủ đối phương

đeo bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy cản cầu thủ đối phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

truy cản cầu thủ đối phương

beschatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mannschaftskapitän selbst sollte den gefähr lichen Stürmer beschatten

chính đội trưởng phải đeo bám cầu thủ tiền đạo nguy hiểm của đối phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschatten /(sw. V.; hat)/

(Sport, bes Fußball, Hockey u Ä ) đeo bám; truy cản cầu thủ đối phương (bewachen, eng decken);

chính đội trưởng phải đeo bám cầu thủ tiền đạo nguy hiểm của đối phương. : der Mannschaftskapitän selbst sollte den gefähr lichen Stürmer beschatten