beschatten /(sw. V.; hat)/
(Sport, bes Fußball, Hockey u Ä ) đeo bám;
truy cản cầu thủ đối phương (bewachen, eng decken);
chính đội trưởng phải đeo bám cầu thủ tiền đạo nguy hiểm của đối phương. : der Mannschaftskapitän selbst sollte den gefähr lichen Stürmer beschatten