Việt
sự tạo nhãn
viết trên
ghi trên
đề trên
đề... lên
viét... lên.
dán nhãn
đề tên
đề địa chỉ
đính nhãn hiệu
Anh
label
labeling
labelling
mark vb
Đức
beschriften
markieren
kennzeichnen
Pháp
mettre une inscription
markieren, kennzeichnen, beschriften
beschriften /[ba'J'riftan] (sw. V.; hat)/
dán nhãn; đề tên; đề địa chỉ (trên bì thư); đính nhãn hiệu (kennzeichnen, etikettie ren, signieren);
beschriften /vt/
viết trên, ghi trên, đề trên, đề... lên, viét... lên.
Beschriften /nt/M_TÍNH/
[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh)
[VI] sự tạo nhãn