Việt
viết trên
ghi trên
đề trên
đề... lên
viét... lên.
Đức
beschriften
u. a. durch Hautprobleme äußern, bei Tieren führt er zu Wachstumsstörungen und schlechter Futterverwertung. Chemisch-technische Vitamin-B2-Produktion.
Thiếu vitamin B2 trong cơ thể con người sẽ sinh ra nhiều vấn đề trên da, ở động vật có thể đưa đến rối loạn tăng trưởng và ảnh hưởng xấu đến quá trình chuyển hóa thức ăn.
beschriften /vt/
viết trên, ghi trên, đề trên, đề... lên, viét... lên.