Việt
dán nhãn
đề tên
đề địa chỉ
đính nhãn hiệu
Đức
beschriften
beschriften /[ba'J'riftan] (sw. V.; hat)/
dán nhãn; đề tên; đề địa chỉ (trên bì thư); đính nhãn hiệu (kennzeichnen, etikettie ren, signieren);