tagging /toán & tin/
sự gắn thẻ
tagging
sự làm nhãn
tagging /toán & tin/
sự tạo nhãn hiệu
tagging
sự ghi nhãn
tagging
sự tạo nhãn hiệu
tagging
sự dán nhãn
tagging /xây dựng/
sự vuốt côn đầu thanh (đưa vào máy kéo sợi)
tagging /cơ khí & công trình/
sự vuốt côn đầu thanh (đưa vào máy kéo sợi)
badging, tagging /toán & tin/
sự tạo nhãn hiệu
tag, tagging /toán & tin/
gắn thẻ
match marking, tagging
sự ghi nhãn thích ứng
labeling, labelling, tagging
sự làm nhãn
labeling, labelling, tagging
sự dán nhãn