labelling /toán & tin/
sự gán nhãn
labelling /toán & tin/
sự tạo nhãn
labelling
sự làm nhãn
labelling
sự ghi nhãn
labelling
sự dán nhãn
labeling, labelling /vật lý/
sự gán nhãn
labeling, labelling
sự ghi nhãn
labeling, labelling /toán & tin/
sự tạo nhãn
labeling, labelling, tagging
sự làm nhãn
labeling, labelling, tagging
sự dán nhãn