Việt
sự buộc thè ghi dáu
sự vuốt côn dáu thanh
sự buộc thẻ ghi dấu
sụ vuốt côn đầu thanh
sự gắn thẻ
sự rèn nhọn
sự mài nhọn
sự cán nhọn
đánh dấu
sự tạo nhãn hiệu
sự ghi nhãn
sự làm nhãn
sự dán nhãn
Anh
tagging
labeling
labelling
Đức
Markierung mit typisierender Information
Etikettieren
Markierung mit typisierender Information /f/TTN_TẠO/
[EN] tagging
[VI] sự tạo nhãn hiệu
Etikettieren /nt/KT_DỆT/
[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh), tagging
[VI] sự ghi nhãn, sự làm nhãn, sự dán nhãn
Dùng một dấu để nhận biết riêng một sinh vật thủy sinh.
sự rèn nhọn (đầu ống trước khi vuốt), sự mài nhọn, sự cán nhọn
tagging /toán & tin/
sự buộc thẻ ghi dấu; sụ vuốt côn đầu thanh (đưa vào máy kéo sợi)
sự buộc thè ghi dáu; sự vuốt côn dáu thanh (đưa váo máy kéo sợi)