TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tagging

sự buộc thè ghi dáu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự vuốt côn dáu thanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự buộc thẻ ghi dấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sụ vuốt côn đầu thanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự gắn thẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rèn nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mài nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cán nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đánh dấu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự tạo nhãn hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ghi nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dán nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tagging

tagging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

labeling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

labelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tagging

Markierung mit typisierender Information

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Etikettieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierung mit typisierender Information /f/TTN_TẠO/

[EN] tagging

[VI] sự tạo nhãn hiệu

Etikettieren /nt/KT_DỆT/

[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh), tagging

[VI] sự ghi nhãn, sự làm nhãn, sự dán nhãn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tagging

đánh dấu

Dùng một dấu để nhận biết riêng một sinh vật thủy sinh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tagging

sự rèn nhọn (đầu ống trước khi vuốt), sự mài nhọn, sự cán nhọn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tagging /toán & tin/

sự gắn thẻ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tagging

sự buộc thẻ ghi dấu; sụ vuốt côn đầu thanh (đưa vào máy kéo sợi)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tagging

sự buộc thè ghi dáu; sự vuốt côn dáu thanh (đưa váo máy kéo sợi)