TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sư dán nhãn

sư dán nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ghi nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sư dán nhãn

labeling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

labelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sư dán nhãn

Etikettierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Etikettierung /f/B_BÌ/

[EN] labeling (Mỹ), labelling (Anh)

[VI] sư dán nhãn, sự ghi nhãn