TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đánh giá xuất sắc

được đánh giá xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với phần thưởng xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được đánh giá xuất sắc

AusZeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Prüfung mit Auszeichnung bestanden

nó đã thi đỗ với kết quả xuất sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AusZeichnung /die; -, -en/

được đánh giá xuất sắc; với phần thưởng xuất sắc;

nó đã thi đỗ với kết quả xuất sắc. : er hat die Prüfung mit Auszeichnung bestanden