Việt
được đánh giá xuất sắc
với phần thưởng xuất sắc
Đức
AusZeichnung
er hat die Prüfung mit Auszeichnung bestanden
nó đã thi đỗ với kết quả xuất sắc.
AusZeichnung /die; -, -en/
được đánh giá xuất sắc; với phần thưởng xuất sắc;
nó đã thi đỗ với kết quả xuất sắc. : er hat die Prüfung mit Auszeichnung bestanden