Anh
award
Đức
Schiedsspruch
Pháp
sentence
Parler par sentences
Nói theo châm ngôn.
sentence /ENVIR/
[DE] Schiedsspruch
[EN] award
[FR] sentence
sentence [sãtõsl n. f. 1. Sự phán quyết, bản án. Prononcer une sentence de mort: Tuyên bố bản án tủ hình. Sentence arbitrale: Phán quyết của trọng tài. 2. Lổithời Châm ngôn, cách ngôn. Parler par sentences: Nói theo châm ngôn.