TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sentence

award

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sentence

Schiedsspruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sentence

sentence

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Parler par sentences

Nói theo châm ngôn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sentence /ENVIR/

[DE] Schiedsspruch

[EN] award

[FR] sentence

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sentence

sentence [sãtõsl n. f. 1. Sự phán quyết, bản án. Prononcer une sentence de mort: Tuyên bố bản án tủ hình. Sentence arbitrale: Phán quyết của trọng tài. 2. Lổithời Châm ngôn, cách ngôn. Parler par sentences: Nói theo châm ngôn.