TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ehrenpreis

Giải thưởng danh dự

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ehrenpreis

honorary award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prize

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

veronica

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ehrenpreis

Ehrenpreis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ehrenpreis

Prix ​​d'honneur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

véronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ehrenpreis /ENVIR/

[DE] Ehrenpreis

[EN] veronica

[FR] véronique

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ehrenpreis

[DE] Ehrenpreis

[EN] honorary award, prize

[FR] Prix ​​d' honneur

[VI] Giải thưởng danh dự